Có 2 kết quả:
君主国 jūn zhǔ guó ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ ㄍㄨㄛˊ • 君主國 jūn zhǔ guó ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monarchy
(2) sovereign state
(2) sovereign state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monarchy
(2) sovereign state
(2) sovereign state
Bình luận 0